越南语肉类词汇1

外语培训 2020-02-06 10:48www.facebook-novi.com外语学习
 鸡肉 thịt gà
鸭肉 thịt vịt
鹅肉 thịt ngỗng
火鸡 gà tay
山鸡 gà rừng ( chim trĩ ) 
乌鸡 gà ác
鸡腿 đùi gà
鸡肫 mề gà
鸡脯 ức gà
鸡爪 chan gà
鸭肫 mề vịt 
鸭脯 ức vịt
家禽内脏 nội tạng của gia cầm 
鹌鹑蛋 trứng chim cút
鸡蛋 trứng gà
鸭蛋 trứng vịt
鹅蛋 trứng ngỗng
鸽蛋 trứng chim bồ cau
咸蛋 trứng muối
土鸡Gà ta
饲料鸡 Gà công nghiệp
毛蛋 Trứng vịt lộn 
五花肉 Thịt ba chỉ ( rọi )

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口