越南语河内景点词汇

外语培训 2020-02-05 13:36www.facebook-novi.com外语学习
 

 三十六古街

36 phố cổ

河内大教堂

Nhà thờ Lớn Hà Nội

 

还剑湖

Hồ Hoàn Kiếm

 

笔塔

Tháp Bút

 

玉山词

Đền Ngọc Sơn

 

栖旭桥

Cầu Thê Húc

 

龟塔

Tháp Rùa

 

巴亭广场

Quảng trường Ba Đình

 

胡志明博物馆

Bảo tàng Hồ Chí Minh

 

胡志明陵墓

Lăng Bác

 

独住寺

Chùa Một Cột

 

文庙

Văn Miếu

 

古螺城

Thành Cổ Loa

 

百草公园

Công viên Bách Thảo

 

河内西湖

Hồ Tây Hà Nội

 

河内歌剧院

Nhà hát Lớn Hà Nội

 

越南民族学博物馆

Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam

 

镇国寺

Chùa Trấn Quốc

 

升龙皇城

Hoàng Thành Thăng Long

 

升龙水上木偶剧院

Nhà hát múa rối nước Thăng Long

 

妇女博物馆

Bảo tàng Phụ Nữ

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口