越南语药类词汇2

外语培训 2020-02-05 13:32www.facebook-novi.com外语学习
         7.桉树油 /ānshù yóu/: Dầu khuynh diệp

8.杀混剂 /shā hùn jì/: Diệt côn trùng

9.温布 /wēn bù/: Đắp vết thương

10.眼药 /yǎn yào/: Đau mắt

11.麻醉药 /mázuì yào/: Gây tê

12.止痛药 /zhǐtòng yào/: Giảm đau

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口