越南语男士衣服词汇2
外语培训 2020-02-05 13:30www.facebook-novi.com外语学习
7.单排纽扣的西服 Âu phục một hàng khuy
8.男式晨礼服Lễ phục buổi sớm của nam
9.男式衬裤 Quần thun lót nam
10. 男式内裤 Quần lót nam
11.中山装 Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn
12.三宾服 Trang phục lính dù
上一篇:越南语配饰词汇1
下一篇:越南语男士衣服词汇1